Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 05-07-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 15:32 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,665.82 -9.18 | 15,824.06 26.06 | 16,333.97 -22.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,719.00 -82.00 | 17,894.00 -7.00 | 18,452 -118.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 23,490 -225.00 | 23,080 -1,585.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,416.00 5.00 | 3,556.00 -30.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,224.00 21.00 | 3,329.00 -142.00 |
Euro | EUR | 23,733 -177.94 | 23,972 -3.21 | 25,062 39.21 |
Bảng Anh | GBP | 27,677 -34.00 | 27,844 33.00 | 28,867 22.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,918.00 3.00 | 2,930.00 -6.00 | 3,020.00 1.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.07 | 306.91 |
Yên Nhật | JPY | 167.67 -16,550.33 | 168.68 0.32 | 176.28 -17,216.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.70 5.70 | 5.77 5.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 3.84 | 21.80 2.14 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,990 | 79,039 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.09 1.09 | 1.56 1.56 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,947.63 4,947.63 | 0.00 -5,234.31 | 5,428.93 79.72 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,324.00 -3.52 | 2,472.00 45.32 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,283.00 -547.00 | 14,772.00 14,772.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 418.00 | 447.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 372.24 -10.76 | 504.48 12.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,204.45 | 6,453.38 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,227.00 69.00 | 2,300.00 7.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,301.00 -54.00 | 16,462.00 7.00 | 16,976.00 -136.00 |
Bạc Thái | THB | 577.59 -53.41 | 641.77 10.77 | 666.43 -10.57 |
Đô la Đài Loan | TWD | 709.09 709.09 | 0.00 -767.00 | 805.20 -58.80 |
Đô la Mỹ | USD | 23,230 23,230 | 23,250 105.00 | 23,550 -35.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.